DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 30d KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
92 0.20 701,700 1,214,400 5,589,091,262 513,079 23.56%

Biểu đồ 52 tuần
2/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
50.30 0.95 1,185,200 1,333,033 5,700,435,900 281,317 17.08%

Biểu đồ 52 tuần
3/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
33.70 0.60 9,422,200 7,800,444 5,369,991,748 177,747 27.02%

Biểu đồ 52 tuần
4/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
49.70 -0.05 6,140,000 9,685,444 3,522,510,811 175,245 0%

Biểu đồ 52 tuần
5/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
19.65 0.25 16,893,800 12,197,911 7,933,923,601 153,918 16.76%

Biểu đồ 52 tuần
6/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
23.45 0.20 12,486,800 17,380,928 5,287,084,052 122,925 23.24%

Biểu đồ 52 tuần
7/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
28.35 0.10 6,461,900 7,657,078 3,884,050,358 109,724 30%

Biểu đồ 52 tuần
8/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
24.80 0.50 8,818,000 8,050,750 2,907,632,132 70,289 19.92%

Biểu đồ 52 tuần
9/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
22.95 -0.25 5,351,400 6,050,822 2,557,616,416 59,337 0%

Biểu đồ 52 tuần
10/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
22.55 0.25 5,220,300 4,775,000 2,536,807,534 56,571 20.56%

Biểu đồ 52 tuần
11/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
21.95 -0.05 1,237,900 1,969,344 2,453,700,000 53,981 0.24%

Biểu đồ 52 tuần
12/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
28.40 -0.10 6,313,500 11,061,817 1,885,215,716 53,729 24.03%

Biểu đồ 52 tuần
13/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
11.90 -0.10 21,179,900 28,509,489 3,619,398,113 43,433 6.63%

Biểu đồ 52 tuần
14/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
18.50 0.10 11,803,300 7,387,833 2,201,635,009 40,510 28.92%

Biểu đồ 52 tuần
15/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
18.50 0.75 22,771,600 6,369,056 1,740,866,148 30,792 3.86%

Biểu đồ 52 tuần
16/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
14.60 0.10 1,676,700 1,491,000 2,054,824,294 29,795 21.05%

Biểu đồ 52 tuần
17/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
14.35 0.05 4,212,600 4,839,411 2,000,000,000 28,600 28.82%

Biểu đồ 52 tuần
18/
bab
Ngân hàng TMCP Bắc Á
12.70 0.50 43,700 5,228 895,933,642 10,930 0%

Biểu đồ 52 tuần
19/
evf
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
15.70 0.85 19,938,800 7,810,861 704,248,289 10,458 0.13%

Biểu đồ 52 tuần
20/
nvb
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
9.40 0 46,700 84,122 560,155,587 5,265 8.83%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |